LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home front
/hˈəʊm fɹˈʌnt/
/hˈoʊm fɹˈʌnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home front"
Home front
DANH TỪ
01
the civilian population (and their activities) of a country at war
word family
home front
home front
Noun
Ví dụ
Từ Gần
home from home
home fries
home free
home folk
home equity loan
home game
home ground
home guard
home gym
home health and personal care aide
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App