Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Home economics
01
kinh tế gia đình, quản lý gia đình
the study of managing household resources, such as cooking, sewing, budgeting, and family management
Các ví dụ
Home economics classes teach students practical skills like meal planning and basic nutrition.
Các lớp học kinh tế gia đình dạy học sinh các kỹ năng thực tế như lập kế hoạch bữa ăn và dinh dưỡng cơ bản.
She majored in home economics to learn how to efficiently manage her household finances.
Cô ấy chuyên ngành kinh tế gia đình để học cách quản lý tài chính hộ gia đình hiệu quả.



























