LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home computer
/hˈəʊm kəmpjˈuːtə/
/hˈoʊm kəmpjˈuːɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home computer"
Home computer
DANH TỪ
01
a computer intended for use in the home
Ví dụ
Từ Gần
home buyer
home button
home brew
home base
home banking
home cooking
home counties
home court
home ec
home economics
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App