LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hold tight
/hˈəʊld tˈaɪt/
/hˈoʊld tˈaɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hold tight"
to hold tight
ĐỘNG TỪ
01
hold firmly, usually with one's hands
word family
hold tight
hold tight
Verb
Ví dụ
Từ Gần
hold the reins
hold the record
hold the line
hold the key to
hold the fort
hold to
hold tongue
hold true
hold up
hold water
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App