Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Highway robbery
Các ví dụ
Buying a bottle of water at the amusement park felt like a highway robbery; it was several times more expensive than outside.
Mua một chai nước ở công viên giải trí cảm giác như bị cướp giữa ban ngày; nó đắt hơn bên ngoài gấp nhiều lần.
The cost of parking at the event was a highway robbery, making attendees frustrated with the steep fees.
Chi phí đỗ xe tại sự kiện là một vụ cướp giữa ban ngày, khiến người tham gia bực bội vì mức phí quá cao.
02
cướp trên đường cao tốc, cướp đường bộ
robbery of travellers on or near a public road
Dialect
American



























