High table
volume
British pronunciation/hˈaɪ tˈeɪbəl/
American pronunciation/hˈaɪ tˈeɪbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high table"

High table
01

a dining table in a dining-hall raised on a platform; seats are reserved for distinguished persons

word family

high table

high table

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store