LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High status
/hˈaɪ stˈeɪtəs/
/hˈaɪ stˈæɾəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high status"
High status
DANH TỪ
01
a position of superior status
low status
word family
high status
high status
Noun
Ví dụ
Từ Gần
high spot
high spirits
high society
high sign
high sierra
high stepper
high street
high style
high table
high tea
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App