LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High country
/hˈaɪ kˈʌntɹi/
/hˈaɪ kˈʌntɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high country"
High country
DANH TỪ
01
an area lying above the piedmont but below the timberline
Ví dụ
Từ Gần
high commissioner
high commission
high command
high comedy
high colonic
high court
high dam
high dependency unit
high energy physics
high explosive
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App