LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High-water mark
/hˈaɪwˈɔːtə mˈɑːk/
/hˈaɪwˈɔːɾɚ mˈɑːɹk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-water mark"
High-water mark
DANH TỪ
01
a line marking the highest level reached
Ví dụ
Từ Gần
high-warp loom
high-voltage
high-vitamin diet
high-visibility safety vest
high-visibility
high-yield
high-yield bond
highball
highball glass
highbinder
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App