Apostolic delegate
volume
British pronunciation/ɐpəstˈɒlɪk dˈɛlɪɡˌeɪt/
American pronunciation/ɐpəstˈɑːlɪk dˈɛlɪɡˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "apostolic delegate"

Apostolic delegate
01

(Roman Catholic Church) a representative of the Holy See in a country that has no formal diplomatic relations with it

word family

apostolic delegate

apostolic delegate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store