Heir presumptive
volume
British pronunciation/ˈeə pɹɪsˈʌmptɪv/
American pronunciation/ˈɛɹ pɹɪsˈʌmptɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heir presumptive"

Heir presumptive
01

a person who expects to inherit but whose right can be defeated by the birth of a nearer relative

word family

heir presumptive

heir presumptive

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store