LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heavy hydrogen
/hˈɛvi hˈaɪdɹədʒən/
/hˈɛvi hˈaɪdɹədʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heavy hydrogen"
Heavy hydrogen
DANH TỪ
01
an isotope of hydrogen which has one neutron (as opposed to zero neutrons in hydrogen)
Ví dụ
Từ Gần
heavy hitter
heavy heart
heavy hand
heavy going
heavy cream
heavy industry
heavy jacket
heavy lifting
heavy metal
heavy metal music
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App