Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Heating
Các ví dụ
In our country, heating is essential during the cold months.
Ở nước ta, hệ thống sưởi là điều cần thiết trong những tháng lạnh.
Our apartment has electric heating, not gas.
Căn hộ của chúng tôi có hệ thống sưởi bằng điện, không phải bằng gas.
02
sưởi ấm, sự nóng lên
the process of becoming warmer; a rising temperature
Cây Từ Vựng
overheating
heating
heat



























