LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heat shield
/hˈiːt ʃˈiːld/
/hˈiːt ʃˈiːld/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heat shield"
Heat shield
DANH TỪ
01
a protective covering that protects a spacecraft from overheating on reentry
Ví dụ
Từ Gần
heat ray
heat rash
heat pump
heat prostration
heat of vaporization
heat sink
heat through
heat unit
heat up
heat wave
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App