LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heart surgery
/hˈɑːt sˈɜːdʒəɹi/
/hˈɑːɹt sˈɜːdʒɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heart surgery"
Heart surgery
DANH TỪ
01
any surgical procedure involving the heart
word family
heart surgery
heart surgery
Noun
Ví dụ
Từ Gần
heart surgeon
heart specialist
heart skip a beat
heart sink
heart rhythm
heart urchin
heart valve
heart ventricle
heart wants what it wants
heart-healthy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App