Heart monitor
volume
British pronunciation/hˈɑːt mˈɒnɪtə/
American pronunciation/hˈɑːɹt mˈɑːnɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heart monitor"

Heart monitor
01

a piece of electronic equipment for continual observation of the function of the heart

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store