LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Health hazard
/hˈɛlθ hˈazəd/
/hˈɛlθ hˈæzɚd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "health hazard"
Health hazard
DANH TỪ
01
hazard to the health of those exposed to it
word family
health hazard
health hazard
Noun
Ví dụ
Từ Gần
health food
health facility
health education
health code
health club
health insurance
health is not valued till sickness comes
health maintenance organization
health problem
health profession
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App