LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Health facility
/hˈɛlθ fəsˈɪlɪti/
/hˈɛlθ fəsˈɪlɪɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "health facility"
Health facility
DANH TỪ
01
cơ sở y tế
, cơ sở chăm sóc sức khỏe
building where medicine is practiced
word family
health facility
health facility
Noun
Ví dụ
Từ Gần
health education
health code
health club
health check
health center
health food
health hazard
health insurance
health is not valued till sickness comes
health maintenance organization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App