Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Health club
01
câu lạc bộ sức khỏe, phòng tập thể hình
a place, usually containing special equipment, where people can go in order to exercise and get fit
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
câu lạc bộ sức khỏe, phòng tập thể hình