Aphanite
volume
British pronunciation/ɐfˈanaɪt/
American pronunciation/ɐfˈænaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aphanite"

Aphanite
01

fine-grained homogeneous rock (such as basalt) containing minerals undetectable by the naked eye

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store