Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to head home
Các ví dụ
It started raining, so we decided to head home early.
Trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi quyết định về nhà sớm.
After dinner, she headed home to get some rest.
Sau bữa tối, cô ấy lên đường về nhà để nghỉ ngơi một chút.



























