LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Head covering
/hˈɛd kˈʌvəɹɪŋ/
/hˈɛd kˈʌvɚɹɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "head covering"
Head covering
DANH TỪ
01
a garment that covers the head and face
Ví dụ
Từ Gần
head count
head cold
head coach
head cabbage plant
head blight
head crash
head fake
head first
head for
head for the hills
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App