LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Head blight
/hˈɛd blˈaɪt/
/hˈɛd blˈaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "head blight"
Head blight
DANH TỪ
01
a blight of the heads of cereals
Ví dụ
Từ Gần
head and shoulders above
head and feet keep warm the rest will take no harm
head ache
head
he-man
head cabbage plant
head coach
head cold
head count
head covering
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App