Hazmat
volume
British pronunciation/hˈazmat/
American pronunciation/hˈæzmæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hazmat"

Hazmat
01

an abbreviation for `hazardous material' used on warning signs

word family

hazmat

hazmat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store