Harvester
volume
British pronunciation/hˈɑːvɪstɐ/
American pronunciation/ˈhɑɹvəstɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "harvester"

Harvester
01

farm machine that gathers a food crop from the fields

02

someone who helps to gather the harvest

word family

harvest

harvest

Verb

harvester

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store