Hard roll
volume
British pronunciation/hˈɑːd ɹˈəʊl/
American pronunciation/hˈɑːɹd ɹˈoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard roll"

Hard roll
01

bánh cuộn cứng, bánh mì cứng

yeast-raised roll with a hard crust
hard roll definition and meaning

word family

hard roll

hard roll

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store