LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hard line
/hˈɑːd lˈaɪn/
/hˈɑːɹd lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard line"
Hard line
DANH TỪ
01
a firm and uncompromising stance or position
word family
hard line
hard line
Noun
Ví dụ
Từ Gần
hard light
hard left
hard knocks
hard hat
hard hand
hard liquor
hard news
hard nut
hard of hearing
hard on the heels of
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App