Hard line
volume
British pronunciation/hˈɑːd lˈaɪn/
American pronunciation/hˈɑːɹd lˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard line"

Hard line
01

a firm and uncompromising stance or position

word family

hard line

hard line

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store