LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hard copy
/hˈɑːd kˈɒpɪ/
/hˈɑːɹd kˈɑːpi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard copy"
Hard copy
DANH TỪ
01
(computer science) matter that is held in a computer and is typed or printed on paper
Ví dụ
Từ Gần
hard coal
hard clam
hard cider
hard cheese
hard cash
hard core
hard court
hard crack stage
hard currency
hard disk drive
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App