hang on
hang on
hæng ɑ:n
hāng aan
British pronunciation
/hˈaŋ ˈɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hang on"trong tiếng Anh

to hang on
[phrase form: hang]
01

chờ, đợi

to ask someone to wait briefly or pause for a moment
to hang on definition and meaning
example
Các ví dụ
The doctor asked the patient to hang on while they reviewed the test results.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân chờ một chút trong khi họ xem xét kết quả xét nghiệm.
Can you hang on for a moment?
Bạn có thể đợi một chút không?
02

đổ lỗi, treo lỗi lên

to unfairly blame someone for something
to hang on definition and meaning
example
Các ví dụ
You ca n't hang the mistake on me; I was n't even in the office that day.
Bạn không thể đổ lỗi cho tôi; tôi thậm chí không có ở văn phòng ngày hôm đó.
Do n't try to hang the failure on me; it was a team effort.
Đừng cố đổ thất bại lên tôi; đó là nỗ lực của cả nhóm.
03

kiên trì, bám trụ

to persist and refuse to give up, especially in difficult or challenging situations
example
Các ví dụ
Despite the setbacks, he decided to hang on and continue pursuing his dream.
Mặc dù gặp phải những thất bại, anh ấy quyết định kiên trì và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.
She told herself to hang on even when things seemed impossible.
Cô ấy tự nhủ mình phải kiên trì ngay cả khi mọi thứ dường như không thể.
04

giữ máy, chờ một chút

to remain on the line during a phone call, typically while waiting for someone to become available to talk
example
Các ví dụ
Can you please hang on for a moment?
Bạn có thể chờ một chút được không?
The receptionist asked the caller to hang on as she transferred the call to the appropriate department.
Lễ tân yêu cầu người gọi giữ máy trong khi cô ấy chuyển cuộc gọi đến bộ phận phù hợp.
05

phụ thuộc vào, treo trên

to be dependent on something
example
Các ví dụ
Their success hangs on the outcome of the upcoming negotiation.
Thành công của họ phụ thuộc vào kết quả của cuộc đàm phán sắp tới.
The company 's survival hangs on its ability to adapt to changing market conditions.
Sự tồn tại của công ty phụ thuộc vào khả năng thích ứng với điều kiện thị trường thay đổi.
06

bám chặt, giữ chặt

to grasp or hold onto something tightly for balance or to prevent falling
example
Các ví dụ
Hang on tight, the roller coaster is about to take off!
Bám chặt vào, tàu lượn sắp khởi hành!
In strong winds, it's crucial to hang on to your hat to prevent it from blowing away.
Trong gió mạnh, điều quan trọng là phải bám chặt vào mũ của bạn để ngăn nó bay đi.
07

tập trung vào, chú ý đến

to pay close attention on something
example
Các ví dụ
I need to hang on to every word of the lecture to understand the complex concepts being discussed.
Tôi cần tập trung vào từng lời của bài giảng để hiểu các khái niệm phức tạp đang được thảo luận.
During the important meeting, she hung on to every detail of the presentation.
Trong cuộc họp quan trọng, cô ấy chú ý đến từng chi tiết của bài thuyết trình.
08

chờ đợi, kiên nhẫn

to stay in a state of waiting until a specific event or outcome occurs
example
Các ví dụ
We 've been hanging on for the test results, and it's making us quite anxious.
Chúng tôi đã chờ đợi kết quả kiểm tra, và điều đó khiến chúng tôi khá lo lắng.
We 'll have to hang on a bit longer to hear the final decision.
Chúng ta sẽ phải chờ đợi thêm một chút nữa để nghe quyết định cuối cùng.
09

kéo dài, kéo dài hơn dự kiến

to last longer than expected
example
Các ví dụ
The flu hung on for weeks, making recovery challenging.
Cúm kéo dài hàng tuần, khiến việc hồi phục trở nên khó khăn.
The bad weather hung on for the entire weekend, ruining outdoor plans.
Thời tiết xấu kéo dài suốt cả cuối tuần, làm hỏng các kế hoạch ngoài trời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store