hang gliding
Pronunciation
/hˈæŋ ɡlˈaɪdɪŋ/
British pronunciation
/hˈaŋ ɡlˈaɪdɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hang gliding"trong tiếng Anh

Hang gliding
01

dù lượn, bay lượn

a sport or activity where a person flies through the air using a glider
hang gliding definition and meaning
example
Các ví dụ
She dreamed of hang gliding over the cliffs by the ocean.
Cô ấy mơ ước được lượn bằng dù lượn trên những vách đá bên bờ biển.
The thrill of hang gliding was unmatched as he soared above the valley.
Cảm giác hồi hộp của dù lượn là không gì sánh được khi anh ấy bay lượn trên thung lũng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store