Hand organ
volume
British pronunciation/hˈand ˈɔːɡən/
American pronunciation/hˈænd ˈɔːɹɡən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hand organ"

Hand organ
01

nhạc cụ quay tay, kèn tay

a musical instrument that makes music by rotation of a cylinder studded with pegs
hand organ definition and meaning

word family

hand organ

hand organ

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store