LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hand grenade
/hˈand ɡɹənˈeɪd/
/hˈænd ɡɹənˈeɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hand grenade"
Hand grenade
DANH TỪ
01
lựu đạn ném tay
, lựu đạn
a grenade designed to be thrown by hand
Ví dụ
Từ Gần
hand glass
hand gel
hand drill
hand down
hand dancing
hand in
hand in glove
hand in hand
hand in marriage
hand in notice
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App