Hand grenade
volume
British pronunciation/hˈand ɡɹənˈeɪd/
American pronunciation/hˈænd ɡɹənˈeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hand grenade"

Hand grenade
01

lựu đạn ném tay, lựu đạn

a grenade designed to be thrown by hand
hand grenade definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store