Hand ax
volume
British pronunciation/hˈand ˈaks/
American pronunciation/hˈænd ˈæks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hand ax"

Hand ax
01

a stone tool with a cutting edge; the stone is held in the hand and used for chopping

word family

hand ax

hand ax

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store