LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Half sister
/hˈɑːf sˈɪstə/
/hˈæf sˈɪstɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "half sister"
Half sister
DANH TỪ
01
chị gái cùng cha hoặc mẹ
a sister who has only one parent in common with you
Ví dụ
Từ Gần
half rest
half pound
half page
half of it
half note
half snipe
half sole
half step
half the battle
half the truth is often a whole lie
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App