Half sister
volume
British pronunciation/hˈɑːf sˈɪstə/
American pronunciation/hˈæf sˈɪstɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "half sister"

Half sister
01

chị gái cùng cha hoặc mẹ

a sister who has only one parent in common with you
half sister definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store