Half door
volume
British pronunciation/hˈɑːf dˈɔː/
American pronunciation/hˈæf dˈoːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "half door"

Half door
01

an exterior door divided in two horizontally; either half can be closed or open independently

word family

half door

half door

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store