Half cross stitch
volume
British pronunciation/hˈɑːf kɹˈɒs stˈɪtʃ/
American pronunciation/hˈæf kɹˈɔs stˈɪtʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "half cross stitch"

Half cross stitch
01

a single cross stitch at a diagonal

word family

half cross stitch

half cross stitch

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store