Hairlike
volume
British pronunciation/hˈeəlaɪk/
American pronunciation/hˈɛɹlaɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hairlike"

hairlike
01

long and slender with a very small internal diameter

word family

hair

hair

Noun

hairlike

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store