H-shaped
volume
British pronunciation/ˈeɪtʃʃˈeɪpt/
American pronunciation/ˈeɪtʃʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "h-shaped"

h-shaped
01

shaped in the form of the letter H

word family

h-shaped

h-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store