LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gun microphone
/ɡˈʌn mˈaɪkɹəfˌəʊn/
/ɡˈʌn mˈaɪkɹəfˌoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gun microphone"
Gun microphone
DANH TỪ
01
a highly directional microphone with a long barrel; can be directed from a distance
Ví dụ
Từ Gần
gun for hire
gun for
gun enclosure
gun emplacement
gun down
gun mike
gun moll
gun muzzle
gun pendulum
gun rest
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App