LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gum boot
/ɡˈʌm bˈuːt/
/ɡˈʌm bˈuːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gum boot"
Gum boot
DANH TỪ
01
giày cao su
, bốt cao su
a high boot made of rubber
Ví dụ
Từ Gần
gum benzoin
gum benjamin
gum ball
gum ammoniac
gum albanum
gum butea
gum elastic
gum elemi
gum eraser
gum eurphorbium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App