Guaiacum officinale
volume
British pronunciation/ɡwˈɑːɹɪˌakəm əfˈɪsɪnˌeɪl/
American pronunciation/ɡwˈɑːɪˌækəm əfˈɪsɪnˌeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guaiacum officinale"

Guaiacum officinale
01

small evergreen tree of Caribbean and southern Central America to northern South America; a source of lignum vitae wood, hardest of commercial timbers, and a medicinal resin

word family

guaiacum officinale

guaiacum officinale

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store