Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ground stroke
/ɡɹˈaʊnd stɹˈoʊk/
/ɡɹˈaʊnd stɹˈəʊk/
Ground stroke
01
cú đánh từ cuối sân, cú đánh cơ bản
a basic tennis shot made after the ball bounces on the court, usually from the baseline
Các ví dụ
She perfected her ground stroke during practice.
Cô ấy đã hoàn thiện cú đánh từ cuối sân của mình trong buổi tập.
His powerful ground stroke won him many points.
Cú đánh từ cuối sân mạnh mẽ của anh ấy đã giúp anh ấy giành được nhiều điểm.



























