Ground glass
volume
British pronunciation/ɡɹˈaʊnd ɡlˈas/
American pronunciation/ɡɹˈaʊnd ɡlˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ground glass"

Ground glass
01

glass that diffuses light due to a rough surface produced by abrasion or etching

02

particulate glass made by grinding and used as an abrasive

word family

ground glass

ground glass

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store