Ground cloth
volume
British pronunciation/ɡɹˈaʊnd klˈɒθ/
American pronunciation/ɡɹˈaʊnd klˈɔθ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ground cloth"

Ground cloth
01

a waterproofed piece of cloth spread on the ground (as under a tent) to protect from moisture

word family

ground cloth

ground cloth

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store