Ground cable
volume
British pronunciation/ɡɹˈaʊnd kˈeɪbəl/
American pronunciation/ɡɹˈaʊnd kˈeɪbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ground cable"

Ground cable
01

a mooring cable; runs from a buoy to a mooring anchor

word family

ground cable

ground cable

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store