Gross estate
volume
British pronunciation/ɡɹˈəʊs ɪstˈeɪt/
American pronunciation/ɡɹˈoʊs ɪstˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gross estate"

Gross estate
01

the total valuation of the estate's assets at the time of the person's death

word family

gross estate

gross estate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store