Groomsman
volume
British pronunciation/ɡɹˈuːmzmən/
American pronunciation/ɡɹˈuːmzmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "groomsman"

Groomsman
01

a male attendant of the bridegroom at a wedding

word family

groomsman

groomsman

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store