LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Grid metal
/ɡɹˈɪd mˈɛtəl/
/ɡɹˈɪd mˈɛɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grid metal"
Grid metal
DANH TỪ
01
a kind of hard lead that is used for grids in storage batteries
word family
grid metal
grid metal
Noun
Ví dụ
Từ Gần
grid
grias cauliflora
grias
gri-gri
greyhound racing
grid plan
grid ruler
griddle
griddlecake
gridiron
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App