LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Greenback
/ɡɹˈiːnbæk/
/ˈɡɹinˌbæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "greenback"
Greenback
DANH TỪ
01
tiền giấy xanh,tiền mặt
a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
bank bill
bank note
banker's bill
banknote
bill
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App