LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Green gram
/ɡɹˈiːn ɡɹˈam/
/ɡɹˈiːn ɡɹˈæm/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "green gram"
Green gram
DANH TỪ
01
đậu xanh
, đậu mung
seed of the mung bean plant used for food
02
đậu xanh
, đậu mung
seed of the mung bean plant; used for food
Ví dụ
Từ Gần
green goods
green gold
green goddess
green gland
green frog
green groceries
green hellebore
green june beetle
green lacewing
green lane
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App